Có 2 kết quả:
接触不良 jiē chù bù liáng ㄐㄧㄝ ㄔㄨˋ ㄅㄨˋ ㄌㄧㄤˊ • 接觸不良 jiē chù bù liáng ㄐㄧㄝ ㄔㄨˋ ㄅㄨˋ ㄌㄧㄤˊ
jiē chù bù liáng ㄐㄧㄝ ㄔㄨˋ ㄅㄨˋ ㄌㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
loose or defective contact (elec.)
Bình luận 0
jiē chù bù liáng ㄐㄧㄝ ㄔㄨˋ ㄅㄨˋ ㄌㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
loose or defective contact (elec.)
Bình luận 0